Characters remaining: 500/500
Translation

thăng trầm

Academic
Friendly

Từ "thăng trầm" trong tiếng Việt có nghĩasự biến đổi không ổn định, thường xuyên thay đổi giữa những điều tốt đẹp khó khăn, giữa thành công thất bại. thường được sử dụng để mô tả những tình huống trong cuộc sống, sự nghiệp, hoặc cảm xúc của con người không phải lúc nào cũng bằng phẳng.

dụ sử dụng:
  1. Cuộc sống thăng trầm: Sự sống của mỗi người thường những lúc thăng trầm, lúc vui vẻ, lúc buồn .
  2. Sự nghiệp thăng trầm: Anh ấy đã trải qua nhiều thăng trầm trong sự nghiệp của mình trước khi đạt được thành công.
  3. Tình yêu thăng trầm: Mối quan hệ của họ đã trải qua nhiều thăng trầm, lúc gần gũi, lúc xa cách.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thăng trầm trong kinh doanh: Nhiều doanh nghiệp cũng phải đối mặt với thăng trầm trong thời gian hoạt động, lúc phát triển mạnh mẽ, lúc gặp khó khăn.
  • Thăng trầm của nền kinh tế: Nền kinh tế của một quốc gia có thể trải qua thăng trầm do nhiều yếu tố như chính trị, thiên tai, hoặc chính sách kinh tế.
Phân biệt các biến thể:
  • Thăng: từ chỉ sự tăng lên, phát triển.
  • Trầm: từ chỉ sự giảm xuống, suy giảm. Khi kết hợp lại, "thăng trầm" thể hiện một quá trình liên tục của cả hai trạng thái này.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Biến động: Cũng chỉ sự thay đổi liên tục, không ổn định.
  • Thịnh suy: Diễn tả tình trạng thịnh vượng suy thoái.
  • Lên xuống: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ sự thay đổi liên tục giữa hai trạng thái.
Từ gần giống:
  • Bấp bênh: Chỉ sự không ổn định, dễ thay đổi.
  • Chao đảo: Mang nghĩa là sự rung lắc, không chắc chắn.
Kết luận:

Từ "thăng trầm" rất hữu ích trong việc diễn đạt cảm xúc tình huống trong cuộc sống. Khi sử dụng từ này, người nói có thể thể hiện được những trải nghiệm phong phú, đa dạng của mình.

  1. tt. Không bình ổn, bằng phẳng thường biến đổi nhiều, lúc thịnh lúc suy, lúc thành lúc bại trong đường đời, trong việc đời: thế sự thăng trầm Đường đời thăng trầm, biết đâu nói trước.

Comments and discussion on the word "thăng trầm"